Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dự trữ
[dự trữ]
|
to store; to reserve
The nucleus of an atom has a very great reserve of energy
To store wood for the winter